Từ "judgment debtor" trong tiếng Anh có nghĩa là "người bị tòa xét phải trả nợ". Đây là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các trường hợp mà một tòa án đã đưa ra phán quyết yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức phải trả nợ cho người khác.
Giải thích chi tiết:
Judgment: Là một phán quyết hoặc quyết định của tòa án. Khi một tòa án đưa ra judgment, điều này có nghĩa là họ đã xem xét các bằng chứng và đưa ra một kết luận về vụ việc.
Debtor: Là người nợ, tức là người mà có nghĩa vụ phải trả nợ cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
"After the court's decision, he became a judgment debtor."
(Sau quyết định của tòa án, anh ấy trở thành người bị tòa xét phải trả nợ.)
"The judgment debtor failed to make the required payments, which led to further legal action against him."
(Người bị tòa xét phải trả nợ đã không thực hiện các khoản thanh toán cần thiết, điều này dẫn đến việc kiện tụng thêm chống lại anh ta.)
Các biến thể và từ gần giống:
Debtor: Chỉ chung những người nợ, không nhất thiết phải có quyết định của tòa án.
Creditor: Là người cho vay, người mà bạn nợ tiền.
Judgment creditor: Là người đã nhận được phán quyết từ tòa án và có quyền yêu cầu thanh toán từ judgment debtor.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Pay up: Nghĩa là thanh toán toàn bộ số tiền nợ. Ví dụ: "He was forced to pay up after losing the case."
File for bankruptcy: Nghĩa là nộp đơn xin phá sản, có thể liên quan đến judgment debtor khi họ không thể trả nợ.
Lưu ý:
Khi nói đến "judgment debtor", bạn nên chú ý đến bối cảnh pháp lý, vì thuật ngữ này thường liên quan đến các vụ kiện, nợ nần và quyết định của tòa án.
"Judgment debtor" không phải là một thuật ngữ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc khi thảo luận về nợ nần trong bối cảnh pháp lý.